Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trú tạm
- to stay temporily
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạo báng
-
nhạo báng làm tổn thương
-
nhão bét
-
nhao đầu
-
nhào đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trú tạm
* Từ tham khảo/words other:
- nhạo báng
- nhạo báng làm tổn thương
- nhão bét
- nhao đầu
- nhào đầu