Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừ tận gốc
- to extirpate; to eradicate; to root something out
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu cố
-
chiếu cố đến
-
chiêu đãi
-
chiều dài
-
chiều dài dây neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừ tận gốc
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu cố
- chiếu cố đến
- chiêu đãi
- chiều dài
- chiều dài dây neo