Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công thuốc
- be sensitive or allergic to medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc liat
-
bậc lương cao nhất
-
bạc má
-
bạc mạ vàng
-
bạc màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- bậc liat
- bậc lương cao nhất
- bạc má
- bạc mạ vàng
- bạc màu