Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sá kể
- irrespective of, regardless of
=sá kể sang hèn+regardless of social status
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sá kể
- cũng như sá quản|- irrespective of, regardless of|= sá kể sang hèn regardless of social status|- not to mention
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ khép
-
cho khí cacbonic vào
-
chỗ khó
-
chó khoang
-
chỗ khởi hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sá kể
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ khép
- cho khí cacbonic vào
- chỗ khó
- chó khoang
- chỗ khởi hành