Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công thương
* noun
- Industry and trade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công thương
- industry and trade; industry and commerce
* Từ tham khảo/words other:
-
báo vụ viên
-
bao xa
-
bào xác
-
bao xi măng
-
bào xoi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công thương
* Từ tham khảo/words other:
- báo vụ viên
- bao xa
- bào xác
- bao xi măng
- bào xoi