Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao xa
- how far|= từ đây đến bưu điện bao xa? how far is it to the post office from here?|= họ ở cách hà nội bao xa? how far do they live from hanoi?
* Từ tham khảo/words other:
-
gió brizơ
-
gió bụi
-
giơ cao
-
giờ cao điểm
-
giờ cao su
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao xa
* Từ tham khảo/words other:
- gió brizơ
- gió bụi
- giơ cao
- giờ cao điểm
- giờ cao su