Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loài
* noun
- kind; gender ; specied
=loài người+the human specied
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
loài
- species|= cứu cho một loài khỏi bị tuyệt chủng to save a species from extinction
* Từ tham khảo/words other:
-
cản lại
-
cận lai
-
cận lâm sàng
-
cận lân
-
cán láng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loài
* Từ tham khảo/words other:
- cản lại
- cận lai
- cận lâm sàng
- cận lân
- cán láng