Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cản lại
- to stop; to prevent; to hinder
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy xi măng
-
nhà mồ
-
nhà mô phạm
-
nhà mổ xẻ
-
nhà môi trường học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cản lại
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy xi măng
- nhà mồ
- nhà mô phạm
- nhà mổ xẻ
- nhà môi trường học