Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép tính
* noun
- operation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phép tính
- xem phép toán
* Từ tham khảo/words other:
-
chị bán hàng
-
chỉ bán theo đơn thầy thuốc
-
chi bằng
-
chỉ bằng đĩa số
-
chỉ bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép tính
* Từ tham khảo/words other:
- chị bán hàng
- chỉ bán theo đơn thầy thuốc
- chi bằng
- chỉ bằng đĩa số
- chỉ bảo