chi bằng | - Would better =làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ+to do or not to do, we'd better put it to discussion again |
chi bằng | - would better; it would be better to|= làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ to do or not to do, we'd better put it to discussion again|= chi bằng ở nhà i'd rather stay home |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng chỉ dẫn
- bảng chỉ đường
- bảng chi tiết
- bảng chỉnh lưu
- bằng chữ