chỉ bảo | - To recommend, to advise =chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt+to advise (someone) about what is best to do =những lời chỉ bảo ân cần+thoughtful recommendations |
chỉ bảo | * đtừ|- to recommend, to advise, admonish; edify, exhort|= chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt to advise (someone) about what is best to do|= những lời chỉ bảo ân cần thoughtful recommendations|* dtừ|- advice, counsel |
* Từ tham khảo/words other:
- băng chuyền hành lý
- bảng chuyển mạch
- bằng chuyên môn
- bằng cớ
- băng cổ tay