Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng cớ
* noun
- Evidence, proof
=đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi+to produce irrefutable evidence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bằng cớ
- xem chứng cớ
* Từ tham khảo/words other:
-
ắng tin
-
ăng-lô-xắc-xông
-
ăngxtrom
-
anh
-
ánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng cớ
* Từ tham khảo/words other:
- ắng tin
- ăng-lô-xắc-xông
- ăngxtrom
- anh
- ánh