ánh | * noun - Clove =ánh tỏi+a clove of garlic - Light, glare =ánh đèn pha xe hơi+the glare of car headlights =ánh mặt trời+the glare of the sun =ánh trăng+moonlight =cuộc đi dạo dưới ánh trăng+a walk by moonlight * adj - Lustre =ánh kim+metallic lustre |
ánh | * dtừ|- clove|= ánh tỏi a clove of garlic|- light, glare|= ánh đèn pha xe hơi the glare of car headlights|= cuộc đi dạo dưới ánh trăng a walk by moonlight|- lustre|= ánh kim metallic lustre|* ttừ|- glistening, sparkling, glittering, glaring|= đôi mắt cô ta ánh lên một niềm lạc quan không tả xiết her eyes are glistening with indescribable optimism|* đtừ|- to beam, to ray, to gleam|= đôi mắt mèo ánh lên trong bóng tối a cat's eyes gleam in the dark |
* Từ tham khảo/words other:
- ai làm nấy chịu
- ai lao
- ái lực
- ái lực chọn lọc
- ái mộ