Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bào xác
* dtừ|- cyst|* ttừ|- cystic
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh nghịch như con trai
-
tính nghiêm trọng
-
tỉnh ngộ
-
tỉnh ngộ lại
-
tính ngoan ngoãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bào xác
* Từ tham khảo/words other:
- tinh nghịch như con trai
- tính nghiêm trọng
- tỉnh ngộ
- tỉnh ngộ lại
- tính ngoan ngoãn