Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngảnh đầu
- turn the head
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày nay
-
ngày này
-
ngầy ngà
-
ngay ngắn
-
ngày ngắn dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngảnh đầu
* Từ tham khảo/words other:
- ngày nay
- ngày này
- ngầy ngà
- ngay ngắn
- ngày ngắn dần