Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mần thinh
- keep silent/silence; be silent; refuse to open one's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
làm công việc mình thành thạo nhất
-
làm công việc vất vả cực nhọc
-
làm cột trụ cho
-
lắm cụm nhọt
-
làm cùn lưỡi dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mần thinh
* Từ tham khảo/words other:
- làm công việc mình thành thạo nhất
- làm công việc vất vả cực nhọc
- làm cột trụ cho
- lắm cụm nhọt
- làm cùn lưỡi dao