Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vươn lên
- to rise|= thành phố đang vươn lên từ trong cảnh đổ nát town that is rising again from its ashes|* nghĩa bóng to better oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
văn bản chính thức
-
văn bản điện tử
-
văn bản ghi nhớ
-
văn bản nguồn
-
vân bán thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vươn lên
* Từ tham khảo/words other:
- văn bản chính thức
- văn bản điện tử
- văn bản ghi nhớ
- văn bản nguồn
- vân bán thạch