trúng tuyển | * adj - selected, chosen |
trúng tuyển | - to be admitted (into a university); to matriculate; to be successful (at an examination)|= thí sinh trúng tuyển sẽ được đi nước ngoài học hai năm successful candidates will be sent abroad for a two-year training course|= trúng tuyển vào trường y to pass in to the medical school; to be admitted into the medical school |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển cho
- chuyển chỗ
- chuyên chở bằng máy bay
- chuyên chở bằng phà
- chuyên chở bằng xe