Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung tuyến
(toán học) median; (bóng đá) midfield
* Từ tham khảo/words other:
-
ngại
-
ngải cứu
-
ngải đắng
-
ngại gian khổ
-
ngại hy sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- ngại
- ngải cứu
- ngải đắng
- ngại gian khổ
- ngại hy sinh