Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng ung
- rotten egg; addled egg
* Từ tham khảo/words other:
-
mái chùa
-
mái cửa vào
-
mãi dâm
-
mại dâm
-
mãi dâm trẻ em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng ung
* Từ tham khảo/words other:
- mái chùa
- mái cửa vào
- mãi dâm
- mại dâm
- mãi dâm trẻ em