Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chậm trễ
* phó từ away|* thngữ|- before you know where you are, at the drop of a hat , out of hand, right off the bat
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền học việc
-
tiền hối lộ
-
tiên hưởng
-
tiền hưu bổng
-
tiễn khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chậm trễ
* Từ tham khảo/words other:
- tiền học việc
- tiền hối lộ
- tiên hưởng
- tiền hưu bổng
- tiễn khách