Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ bút
* noun
- autograph
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thủ bút
* dtừ|- autograph
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vị cán bộ thư viện
-
chức vị cao
-
chức vị chưa có người giao
-
chức vị được hưởng lộc thánh
-
chức vị giảng viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ bút
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị cán bộ thư viện
- chức vị cao
- chức vị chưa có người giao
- chức vị được hưởng lộc thánh
- chức vị giảng viên