Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụ việc
- case; matter; affair|= điều tra một vụ việc to inquire into a matter; to investigate a matter
* Từ tham khảo/words other:
-
phần được cấp
-
phần được chia
-
phần được hưởng
-
phần được phân phối
-
phần dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụ việc
* Từ tham khảo/words other:
- phần được cấp
- phần được chia
- phần được hưởng
- phần được phân phối
- phần dưới