cắn xé | * verb - To worry, to gnaw =đàn chó sói cắn xé lẫn nhau+the band of wolves worried one another =bị lương tâm giày vò cắn xé+to be nagged at and worried by one's conscience |
cắn xé | * đtừ|- to worry, to gnaw, harass; torment|= đàn chó sói cắn xé lẫn nhau the band of wolves worried one another|= bị lương tâm giày vò cắn xé to be nagged at and worried by one's conscience |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn đến
- bạn đi đường
- bản địa
- bản dịch
- bản dịch đối chiếu