bản địa | * adj - Native, indigenous =dân bản địa+the native people =nền văn hoá bản địa+the native culture =ngôn ngữ bản địa+the indigenous language =hổ là loài thú bản địa ở ẩn Độ+the tiger is native to India =ông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địa+he's emigrated to the USA and gone completely native =người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa+the white people here don't mix socially with the natives |
bản địa | * ttừ|- native; indigenous; autochthonal; vernacular|= nền văn hóa bản địa the native culture|= ngôn ngữ bản địa the indigenous language |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn khó tiêu
- ân khoa
- ăn khỏe
- ăn khỏe hơn
- ăn không