Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần vụ
* noun
- Attendant (to a high-ranking official)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cần vụ
- orderly; batman
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn hoàn
-
bán hoàn
-
bàn học
-
bạn học
-
bàn học sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần vụ
* Từ tham khảo/words other:
- bàn hoàn
- bán hoàn
- bàn học
- bạn học
- bàn học sinh