Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn học
* noun
-School-fellow; class-mate' fellow-student
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạn học
- classmate; school friend; schoolmate; schoolfellow; fellow student
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mồi sống
-
ăn mòn
-
ăn một cách tham lam
-
ăn một cách thèm khát hặc nhiệt tình
-
ăn một chút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn học
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mồi sống
- ăn mòn
- ăn một cách tham lam
- ăn một cách thèm khát hặc nhiệt tình
- ăn một chút