Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụ việc
- case; matter; affair|= điều tra một vụ việc to inquire into a matter; to investigate a matter
* Từ tham khảo/words other:
-
người đánh vỡ
-
người đánh xe
-
người đánh xe bò
-
người đánh xe bò không lá chắn
-
người đánh xe độc mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụ việc
* Từ tham khảo/words other:
- người đánh vỡ
- người đánh xe
- người đánh xe bò
- người đánh xe bò không lá chắn
- người đánh xe độc mã