Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần xé
* noun
- Deep bamboo basket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cần xé
- deep bamboo basket; skep
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn học
-
bạn học
-
bàn học sinh
-
bàn hội nghị
-
ban hội thẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần xé
* Từ tham khảo/words other:
- bàn học
- bạn học
- bàn học sinh
- bàn hội nghị
- ban hội thẩm