Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vên
- wood oof good quality (gỗ vên)
* Từ tham khảo/words other:
-
vặn đồng hồ
-
vận động khởi nghĩa
-
vận động lớn
-
vận động ngầm
-
vận động nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vên
* Từ tham khảo/words other:
- vặn đồng hồ
- vận động khởi nghĩa
- vận động lớn
- vận động ngầm
- vận động nhân dân