Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy ren
* dtừ|- thread-cutter, threader
* Từ tham khảo/words other:
-
súng các bin
-
súng các cỡ
-
súng cacbin
-
súng cầm tay
-
súng cao su
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy ren
* Từ tham khảo/words other:
- súng các bin
- súng các cỡ
- súng cacbin
- súng cầm tay
- súng cao su