Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mây rồng
- a dragon in the clouds|= tấn dương được thấy mây rồng có phen (truyện kiều) chin-yang shall see a dragon in the clouds
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ tin người
-
dẽ tính
-
dễ tính
-
để tóc dài
-
để tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mây rồng
* Từ tham khảo/words other:
- dễ tin người
- dẽ tính
- dễ tính
- để tóc dài
- để tội