Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy rô nê ô
- mimeograph; cyclostyle
máy rô nê ô
* dtừ|- roneo
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa học động vật
-
hóa học hạt nhân
-
hóa học hữu cơ
-
hóa học lập thể
-
hóa học phóng xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy rô nê ô
* Từ tham khảo/words other:
- hóa học động vật
- hóa học hạt nhân
- hóa học hữu cơ
- hóa học lập thể
- hóa học phóng xạ