Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng tin
- not to receive any news (from) not to hear (from)
* Từ tham khảo/words other:
-
phân đốt
-
phần dư
-
phần đưa mời
-
phần được cấp
-
phần được chia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng tin
* Từ tham khảo/words other:
- phân đốt
- phần dư
- phần đưa mời
- phần được cấp
- phần được chia