Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ưu
* trtừ|- very good, excellent, a (school grade)|* dtừ|- good point, strength
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng mỡ mỏng
-
miếng mỏng
-
miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
-
miếng ngon
-
miệng người đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ưu
* Từ tham khảo/words other:
- miếng mỡ mỏng
- miếng mỏng
- miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
- miếng ngon
- miệng người đời