Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rần rật
- Noisily; tumultuously
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rần rật
- noisily; tumultuously; itch; itchy
* Từ tham khảo/words other:
-
chĩnh trệ
-
chính trị
-
chính trị đầu xỏ
-
chính trị gia
-
chính trị gian hùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rần rật
* Từ tham khảo/words other:
- chĩnh trệ
- chính trị
- chính trị đầu xỏ
- chính trị gia
- chính trị gian hùng