chính trị | * noun - Politics |
chính trị | - politics|= văn học phải phục vụ chính trị literature must serve politics|= chiến tranh là sự tiếp tục của chính trị war is the continuation of politics|- political|= chế độ chính trị political regime|= tình hình chính trị trong và ngoài nước external andd internal political situatio|- politic|= muốn thuyết phục được anh ta thì phải chính trị một chút to convince him, one should be a little politic|- politically|= có ý thức chính trị to be politically aware |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng pha lê
- bảng pha màu
- bảng phân công
- bảng phân phối
- bảng phân phối các vai