Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính trị gia
* noun
- Politician
=các chính trị gia tư sản+the bourgeois politicians
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chính trị gia
- statesman; politician|= các chính trị gia tư sản the bourgeois politicians
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng pha màu
-
bảng phân công
-
bảng phân phối
-
bảng phân phối các vai
-
bảng phân vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính trị gia
* Từ tham khảo/words other:
- bảng pha màu
- bảng phân công
- bảng phân phối
- bảng phân phối các vai
- bảng phân vai