Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rân rát
- (địa phương) Numerous and well - off
=Họ hàng rân rát+To have numerous and well - off relatives
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rân rát
(địa phương) numerous and well - off|= họ hàng rân rát to have numerous and well - off relatives|- crowded
* Từ tham khảo/words other:
-
chinh tiễu
-
chính tôi
-
chính tông
-
chĩnh trệ
-
chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rân rát
* Từ tham khảo/words other:
- chinh tiễu
- chính tôi
- chính tông
- chĩnh trệ
- chính trị