Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn rết
- Snake and centipede; venomous snakes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rắn rết
- snake and centipede; venomous snakes; snake and myriapode; saurian, ophidian
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách vũ lực
-
chính sách vũ lực tàn bạo
-
chính sách vụng
-
chính sách vườn không nhà trống
-
chính sách xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn rết
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách vũ lực
- chính sách vũ lực tàn bạo
- chính sách vụng
- chính sách vườn không nhà trống
- chính sách xã hội