Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách vũ lực tàn bạo
* thngữ|- blood and iron
* Từ tham khảo/words other:
-
phái lập thể
-
phai lạt
-
phải lấy tiền túi ra mà chi
-
phải lẽ
-
phải lối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách vũ lực tàn bạo
* Từ tham khảo/words other:
- phái lập thể
- phai lạt
- phải lấy tiền túi ra mà chi
- phải lẽ
- phải lối