Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trườn qua
* nđtừ|- slime
* Từ tham khảo/words other:
-
vật ngang nhau
-
vật ngang sức
-
vật nghi trang
-
vật ngoại
-
vật ngoại khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trườn qua
* Từ tham khảo/words other:
- vật ngang nhau
- vật ngang sức
- vật nghi trang
- vật ngoại
- vật ngoại khổ