Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bích toong
- concrete
* Từ tham khảo/words other:
-
mục tiêu chế giễu
-
mục tiêu công kích
-
mục tiêu dễ trúng
-
mục tiêu to lù lù
-
mức tín dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bích toong
* Từ tham khảo/words other:
- mục tiêu chế giễu
- mục tiêu công kích
- mục tiêu dễ trúng
- mục tiêu to lù lù
- mức tín dụng