Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích dung biến đổi
* dtừ|- variable capacitor
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật kịch
-
nghệ thuật kiến trúc
-
nghệ thuật lái tàu thủy
-
nghệ thuật làm đồ kim hoàn
-
nghệ thuật làm huy hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích dung biến đổi
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật kịch
- nghệ thuật kiến trúc
- nghệ thuật lái tàu thủy
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghệ thuật làm huy hiệu