Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biếc
* adj
- Bluish green
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biếc
* ttừ|- bluish green, green, azure blue|= xanh biếc emerald green or deep blue
* Từ tham khảo/words other:
-
áo quần bảo hộ lao động
-
áo quần phải mang vá
-
áo raglăng
-
áo rét
-
áo rơđanhgôt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biếc
* Từ tham khảo/words other:
- áo quần bảo hộ lao động
- áo quần phải mang vá
- áo raglăng
- áo rét
- áo rơđanhgôt