Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biếm
* verb
-to crab; to damn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biếm
- censure, blame; criticize, satirize; demote, degrade; reduce to the ranks
* Từ tham khảo/words other:
-
áo quần phải mang vá
-
áo raglăng
-
áo rét
-
áo rơđanhgôt
-
áo rửa tội của trẻ em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biếm
* Từ tham khảo/words other:
- áo quần phải mang vá
- áo raglăng
- áo rét
- áo rơđanhgôt
- áo rửa tội của trẻ em