Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bida
- pool; billiards|= chơi một ván bida to play a game of billiards|= chơi bida to play billiards; to shoot pool
* Từ tham khảo/words other:
-
thông tin từ xa
-
thông tin viên
-
thông tín viên
-
thông tỏ
-
thống trách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bida
* Từ tham khảo/words other:
- thông tin từ xa
- thông tin viên
- thông tín viên
- thông tỏ
- thống trách