Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trô trố
- stare (at), gaze (at), goggle; (nhìn trô trố) look fixedly/intently (at)
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng ngoại vi
-
vùng ngược
-
vùng nguy hiểm
-
vùng nhiệt đới
-
vùng nhớ đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trô trố
* Từ tham khảo/words other:
- vùng ngoại vi
- vùng ngược
- vùng nguy hiểm
- vùng nhiệt đới
- vùng nhớ đệm