nhủ | - Instruct carefully =Nhủ con cái+To intruct one's children carefully. -(địa phương) Tell,say =Nhủ nó ở lại+Tell him to say |
nhủ | - instruct carefully|= nhủ con cái to intruct one's children carefully|(địa phương) tell, say|= nhủ nó ở lại tell him to say|- advise, recommend|= anh ấy nhủ tôi làm việc đó he advises/recommends me to do it |
* Từ tham khảo/words other:
- chặng xung phong
- chanh
- chành
- chánh
- chạnh