Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chanh
* noun
- Lemon
=nước chanh+lemon squash, lemonade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chanh
- lemon; lime|= màu vỏ chanh citrine|- chanh rum; daiquiri|= hương chanh fragrance of lemon
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
-
bàn quay
-
bản quốc
-
ban quyền
-
bản quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chanh
* Từ tham khảo/words other:
- bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
- bàn quay
- bản quốc
- ban quyền
- bản quyền